Từ điển Thiều Chửu
祁 - kì
① Thịnh lớn. Như kì hàn 祁寒 rét dữ.

Từ điển Trần Văn Chánh
祁 - kì
① Thịnh, lớn, vô cùng, hết sức: 祁寒 Rét dữ, rét căm căm; ② [Qí] (Họ) Kì.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
祁 - kì
To lớn — Thịnh, nhiều.